Hỗ Trợ Trực Tuyến
Liên Kết Website
Danh sách trang thiết bị vật tư chính
Stt |
Hạng mục vật tư |
Số lượng |
ĐVT |
01 |
Máy hàn CO2 bán tự động |
30 |
Bộ |
02 |
Máy hàn tự động |
02 |
Bộ |
03 |
Máy hàn 6 mỏ |
04 |
Bộ |
04 |
Máy hàn tig+điện |
15 |
Bộ |
05 |
Máy hàn điện |
15 |
Bộ |
06 |
Tủ sấy que, thuốc hàn |
02 |
Bộ |
07 |
Máy ủ nhiệt |
01 |
Bộ |
08 |
Dây cáp hàn |
1100 |
Meter |
09 |
Hộp biến thế 10KVA 220V |
20 |
Bộ |
10 |
Máy mài điện 4'' |
35 |
Bộ |
11 |
Máy mài điện 7'' |
20 |
Bộ |
12 |
Máy mài dũi |
40 |
Bộ |
13 |
Đèn cắt |
45 |
Bộ |
14 |
Máy cắt bàn Ø 350 |
03 |
Bộ |
15 |
Máy rùa cắt ống oxy-gas |
02 |
Bộ |
16 |
Máy rùa cắt tôn tấm |
06 |
Bộ |
17 |
Máy uốn ống Ø1/2” ,1”,11/2”,2” |
02 |
Bộ |
18 |
May khoan cầm tay |
02 |
Bộ |
19 |
Máy khoan đứng |
01 |
Bộ |
20 |
Máy ngắm |
01 |
Bộ |
21 |
Đội đa hướng 20T |
22 |
Bộ |
22 |
Đội đa hướng 30T |
25 |
Bộ |
23 |
Pa lăng lắc 2T-3M |
25 |
Bộ |
24 |
Pa lăng lắc 3T-3M |
25 |
Bộ |
25 |
Palăng xích 2T -2.5M |
15 |
Bộ |
26 |
Palăng xích 3T -3M |
10 |
Bộ |
27 |
Palăng xích 5T -5M |
05 |
Bộ |
28 |
Con dọi 0.3 kg |
10 |
Bộ |
29 |
Dây cáp đơn 3m x 5T |
02 |
Bộ |
30 |
Dây cáp đơn 3m x 10T |
02 |
Bộ |
31 |
Dây bẹ 3m x 2T |
02 |
Bộ |
32 |
Dây bẹ 4m x 4T |
02 |
Bộ |
33 |
Dây bẹ 8m x 5T |
01 |
Bộ |
34 |
Ma ní 5~10T |
20 |
Cái |
35 |
Đèn điện 24V + 10m dây |
35 |
Bộ |
36 |
Bình chữa cháy 4 kg |
05 |
Bộ |
37 |
Cờ lê đóng27, 32, 36, 42, 50 |
02 |
Cái |
38 |
Mỏ lết răng 15”-25” |
08 |
Cái |
39 |
Thước góc 200x300mm |
15 |
Cái |
40 |
Thước góc 400x600mm |
04 |
Cái |
41 |
Thước thủy 300mm |
04 |
Cái |
42 |
Thước thủy 600mm |
05 |
Cái |
43 |
Thước dây 5m |
35 |
Cái |
44 |
Thước dây20m |
03 |
Cái |
45 |
Thước lá |
05 |
Cái |
46 |
Thước kẹp 200mm |
05 |
Cái |
47 |
Thước đo độ |
05 |
Cái |
48 |
Đồng hồ CO2 |
55 |
Bộ |
49 |
Đồng hồ Oxy |
60 |
Bộ |
50 |
Đồng hồ Axetylen |
60 |
Bộ |
51 |
Đồng hồ LPG |
30 |
Bộ |
52 |
Cờ lê bộ 8-32 |
04 |
Bộ |
53 |
Bóng đèn Halogen 20x20 |
15 |
Cái |
54 |
Container văn phòng |
3 |
Cái |
55 |
Tủ thiết bị ( 2m x 1,6m x 0,4m) |
6 |
Bộ |